Tỷ giá hối đoái MDL/IMP 0.043363 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.043 IMP |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.043 IMP |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.042 IMP |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.042 IMP |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.042 IMP |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.041 IMP |
MDL | IMP |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.33 |
250 | 10.84 |
500 | 21.68 |
1000 | 43.36 |
IMP | MDL |
1 | 23.06 |
5 | 115.3 |
10 | 230.61 |
20 | 461.22 |
50 | 1153.06 |
100 | 2306.13 |
250 | 5765.32 |
500 | 11530.65 |
1000 | 23061.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.