Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.039 JOD |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.039 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.038 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.038 JOD |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.037 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.037 JOD |
MDL | JOD |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.94 |
100 | 3.89 |
250 | 9.73 |
500 | 19.47 |
1000 | 38.94 |
JOD | MDL |
1 | 25.67 |
5 | 128.39 |
10 | 256.79 |
20 | 513.58 |
50 | 1283.95 |
100 | 2567.9 |
250 | 6419.77 |
500 | 12839.54 |
1000 | 25679.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL ( Leu Moldova ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.