Tỷ giá hối đoái MDL/LVL 0.034984 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.035 LVL |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.035 LVL |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.034 LVL |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.034 LVL |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.034 LVL |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.033 LVL |
MDL | LVL |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.49 |
250 | 8.74 |
500 | 17.49 |
1000 | 34.98 |
LVL | MDL |
1 | 28.58 |
5 | 142.92 |
10 | 285.84 |
20 | 571.69 |
50 | 1429.22 |
100 | 2858.45 |
250 | 7146.14 |
500 | 14292.28 |
1000 | 28584.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.