Tỷ giá hối đoái MDL/NZD 0.098992 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.099 NZD |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.098 NZD |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.097 NZD |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.096 NZD |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.095 NZD |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.094 NZD |
MDL | NZD |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.94 |
100 | 9.89 |
250 | 24.74 |
500 | 49.49 |
1000 | 98.99 |
NZD | MDL |
1 | 10.1 |
5 | 50.5 |
10 | 101.01 |
20 | 202.03 |
50 | 505.09 |
100 | 1010.18 |
250 | 2525.46 |
500 | 5050.93 |
1000 | 10101.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.