Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.074 SGD |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.073 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.072 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.072 SGD |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.071 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.070 SGD |
MDL | SGD |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.68 |
100 | 7.37 |
250 | 18.44 |
500 | 36.89 |
1000 | 73.79 |
SGD | MDL |
1 | 13.55 |
5 | 67.75 |
10 | 135.5 |
20 | 271.01 |
50 | 677.53 |
100 | 1355.06 |
250 | 3387.67 |
500 | 6775.34 |
1000 | 13550.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL ( Leu Moldova ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.