Tỷ giá hối đoái MDL/XAU 0.000015149 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.000015 XAU |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.000015 XAU |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.000015 XAU |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.000015 XAU |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.000015 XAU |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.000014 XAU |
MDL | XAU |
1 | 0.000015 |
5 | 0.000076 |
10 | 0.00015 |
20 | 0.00030 |
50 | 0.00076 |
100 | 0.0015 |
250 | 0.0038 |
500 | 0.0076 |
1000 | 0.015 |
XAU | MDL |
1 | 66009.77 |
5 | 330048.89 |
10 | 660097.78 |
20 | 1320195.57 |
50 | 3300488.93 |
100 | 6600977.86 |
250 | 16502444.66 |
500 | 33004889.32 |
1000 | 66009778.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.