Valuta Ex Logo

MGA đến AFN

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái MGA/AFN 0.015167 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-afn?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where MGA is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngAFN
0%1 MGA0.0 MGA0.015 AFN
1%1 MGA0.010 MGA0.015 AFN
2%1 MGA0.020 MGA0.015 AFN
3%1 MGA0.030 MGA0.015 AFN
4%1 MGA0.040 MGA0.015 AFN
5%1 MGA0.050 MGA0.014 AFN

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Afghani Afghanistan

MGAAFN
10.015
50.076
100.15
200.30
500.76
1001.51
2503.79
5007.58
100015.16

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Ariary Malagasy

AFNMGA
165.93
5329.65
10659.3
201318.61
503296.53
1006593.06
25016482.65
50032965.3
100065930.6

Thông tin thêm về MGA hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ