Tỷ giá hối đoái MGA/ALL 0.019169 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.019 ALL |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.019 ALL |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.019 ALL |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.019 ALL |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.018 ALL |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.018 ALL |
MGA | ALL |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.91 |
250 | 4.79 |
500 | 9.58 |
1000 | 19.16 |
ALL | MGA |
1 | 52.16 |
5 | 260.83 |
10 | 521.67 |
20 | 1043.34 |
50 | 2608.36 |
100 | 5216.73 |
250 | 13041.83 |
500 | 26083.66 |
1000 | 52167.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.