Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | AMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.087 AMD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.087 AMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.086 AMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.085 AMD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.084 AMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.083 AMD |
MGA | AMD |
1 | 0.087 |
5 | 0.44 |
10 | 0.87 |
20 | 1.74 |
50 | 4.37 |
100 | 8.74 |
250 | 21.86 |
500 | 43.73 |
1000 | 87.47 |
AMD | MGA |
1 | 11.43 |
5 | 57.15 |
10 | 114.31 |
20 | 228.63 |
50 | 571.59 |
100 | 1143.19 |
250 | 2857.99 |
500 | 5715.99 |
1000 | 11431.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc AMD ( Dram Armenia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.