Tỷ giá hối đoái MGA/ANG 0.00039586 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00040 ANG |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00039 ANG |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00039 ANG |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00038 ANG |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00038 ANG |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00038 ANG |
MGA | ANG |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0079 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.099 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
ANG | MGA |
1 | 2526.14 |
5 | 12630.72 |
10 | 25261.45 |
20 | 50522.91 |
50 | 126307.28 |
100 | 252614.56 |
250 | 631536.41 |
500 | 1263072.83 |
1000 | 2526145.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.