Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00039 ANG |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00038 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00038 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00037 ANG |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00037 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00037 ANG |
MGA | ANG |
1 | 0.00039 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0039 |
20 | 0.0077 |
50 | 0.019 |
100 | 0.039 |
250 | 0.096 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.39 |
ANG | MGA |
1 | 2591.36 |
5 | 12956.84 |
10 | 25913.69 |
20 | 51827.38 |
50 | 129568.46 |
100 | 259136.92 |
250 | 647842.32 |
500 | 1295684.64 |
1000 | 2591369.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.