Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00040 BAM |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00039 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00039 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00039 BAM |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00038 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00038 BAM |
MGA | BAM |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0079 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.099 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
BAM | MGA |
1 | 2518.66 |
5 | 12593.31 |
10 | 25186.62 |
20 | 50373.25 |
50 | 125933.14 |
100 | 251866.28 |
250 | 629665.7 |
500 | 1259331.41 |
1000 | 2518662.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.