Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.026 BDT |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.025 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.025 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.025 BDT |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.025 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.024 BDT |
MGA | BDT |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.27 |
100 | 2.55 |
250 | 6.39 |
500 | 12.79 |
1000 | 25.58 |
BDT | MGA |
1 | 39.08 |
5 | 195.4 |
10 | 390.81 |
20 | 781.62 |
50 | 1954.05 |
100 | 3908.11 |
250 | 9770.29 |
500 | 19540.58 |
1000 | 39081.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.