Tỷ giá hối đoái MGA/BGN 0.00036914 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00037 BGN |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00037 BGN |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00036 BGN |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00036 BGN |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00035 BGN |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00035 BGN |
MGA | BGN |
1 | 0.00037 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0037 |
20 | 0.0074 |
50 | 0.018 |
100 | 0.037 |
250 | 0.092 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.37 |
BGN | MGA |
1 | 2708.99 |
5 | 13544.98 |
10 | 27089.96 |
20 | 54179.92 |
50 | 135449.81 |
100 | 270899.62 |
250 | 677249.06 |
500 | 1354498.13 |
1000 | 2708996.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.