Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00040 BGN |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00039 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00039 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00038 BGN |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00038 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00038 BGN |
MGA | BGN |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0079 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.099 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
BGN | MGA |
1 | 2525.73 |
5 | 12628.69 |
10 | 25257.39 |
20 | 50514.78 |
50 | 126286.96 |
100 | 252573.93 |
250 | 631434.82 |
500 | 1262869.65 |
1000 | 2525739.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.