Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00019 CHF |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00019 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00019 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00019 CHF |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00018 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00018 CHF |
MGA | CHF |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00096 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0038 |
50 | 0.0096 |
100 | 0.019 |
250 | 0.048 |
500 | 0.096 |
1000 | 0.19 |
CHF | MGA |
1 | 5221.97 |
5 | 26109.86 |
10 | 52219.73 |
20 | 104439.46 |
50 | 261098.65 |
100 | 522197.31 |
250 | 1305493.29 |
500 | 2610986.58 |
1000 | 5221973.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.