Valuta Ex Logo

MGA đến CNY

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái MGA/CNY 0.0016042 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-cny?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where MGA is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngCNY
0%1 MGA0.0 MGA0.0016 CNY
1%1 MGA0.010 MGA0.0016 CNY
2%1 MGA0.020 MGA0.0016 CNY
3%1 MGA0.030 MGA0.0016 CNY
4%1 MGA0.040 MGA0.0015 CNY
5%1 MGA0.050 MGA0.0015 CNY

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Nhân dân tệ

MGACNY
10.0016
50.0080
100.016
200.032
500.080
1000.16
2500.40
5000.80
10001.6

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Ariary Malagasy

CNYMGA
1623.35
53116.75
106233.5
2012467
5031167.5
10062335
250155837.51
500311675.02
1000623350.05

Thông tin thêm về MGA hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ