Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0016 CNY |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0015 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0015 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0015 CNY |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0015 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0015 CNY |
MGA | CNY |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0078 |
10 | 0.016 |
20 | 0.031 |
50 | 0.078 |
100 | 0.16 |
250 | 0.39 |
500 | 0.78 |
1000 | 1.55 |
CNY | MGA |
1 | 644.23 |
5 | 3221.19 |
10 | 6442.39 |
20 | 12884.78 |
50 | 32211.95 |
100 | 64423.91 |
250 | 161059.79 |
500 | 322119.58 |
1000 | 644239.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.