Tỷ giá hối đoái MGA/CUP 0.0056946 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0057 CUP |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0056 CUP |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0056 CUP |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0055 CUP |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0055 CUP |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0054 CUP |
MGA | CUP |
1 | 0.0057 |
5 | 0.028 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.57 |
250 | 1.42 |
500 | 2.84 |
1000 | 5.69 |
CUP | MGA |
1 | 175.6 |
5 | 878.02 |
10 | 1756.05 |
20 | 3512.1 |
50 | 8780.26 |
100 | 17560.52 |
250 | 43901.32 |
500 | 87802.64 |
1000 | 175605.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.