Tỷ giá hối đoái MGA/DOP 0.013483 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.013 DOP |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.013 DOP |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.013 DOP |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.013 DOP |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.013 DOP |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.013 DOP |
MGA | DOP |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.34 |
250 | 3.37 |
500 | 6.74 |
1000 | 13.48 |
DOP | MGA |
1 | 74.16 |
5 | 370.83 |
10 | 741.67 |
20 | 1483.34 |
50 | 3708.36 |
100 | 7416.72 |
250 | 18541.8 |
500 | 37083.6 |
1000 | 74167.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.