Tỷ giá hối đoái MGA/EGP 0.010881 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.011 EGP |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.011 EGP |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.011 EGP |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.011 EGP |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.010 EGP |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.010 EGP |
MGA | EGP |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.72 |
500 | 5.44 |
1000 | 10.88 |
EGP | MGA |
1 | 91.9 |
5 | 459.53 |
10 | 919.06 |
20 | 1838.13 |
50 | 4595.32 |
100 | 9190.65 |
250 | 22976.62 |
500 | 45953.25 |
1000 | 91906.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.