Tỷ giá hối đoái MGA/ETB 0.030841 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.031 ETB |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.031 ETB |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.030 ETB |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.030 ETB |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.030 ETB |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.029 ETB |
MGA | ETB |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.08 |
250 | 7.71 |
500 | 15.42 |
1000 | 30.84 |
ETB | MGA |
1 | 32.42 |
5 | 162.12 |
10 | 324.24 |
20 | 648.48 |
50 | 1621.2 |
100 | 3242.4 |
250 | 8106.02 |
500 | 16212.04 |
1000 | 32424.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.