Tỷ giá hối đoái MGA/ETB 0.033582 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | ETB |
| 0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.034 ETB |
| 1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.033 ETB |
| 2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.033 ETB |
| 3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.033 ETB |
| 4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.032 ETB |
| 5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.032 ETB |
| MGA | ETB |
| 1 | 0.034 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.34 |
| 20 | 0.67 |
| 50 | 1.67 |
| 100 | 3.35 |
| 250 | 8.39 |
| 500 | 16.79 |
| 1000 | 33.58 |
| ETB | MGA |
| 1 | 29.77 |
| 5 | 148.89 |
| 10 | 297.78 |
| 20 | 595.56 |
| 50 | 1488.9 |
| 100 | 2977.81 |
| 250 | 7444.53 |
| 500 | 14889.06 |
| 1000 | 29778.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.