Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.013 ETB |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.013 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.013 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.013 ETB |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.012 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.012 ETB |
MGA | ETB |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.22 |
500 | 6.45 |
1000 | 12.91 |
ETB | MGA |
1 | 77.41 |
5 | 387.05 |
10 | 774.1 |
20 | 1548.21 |
50 | 3870.54 |
100 | 7741.08 |
250 | 19352.71 |
500 | 38705.42 |
1000 | 77410.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.