Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0015 HRK |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0015 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0015 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0015 HRK |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0015 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0015 HRK |
MGA | HRK |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0076 |
10 | 0.015 |
20 | 0.031 |
50 | 0.076 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.76 |
1000 | 1.52 |
HRK | MGA |
1 | 654.15 |
5 | 3270.77 |
10 | 6541.54 |
20 | 13083.08 |
50 | 32707.7 |
100 | 65415.41 |
250 | 163538.53 |
500 | 327077.06 |
1000 | 654154.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.