Tỷ giá hối đoái MGA/ILS 0.00072907 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | ILS |
| 0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00073 ILS |
| 1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00072 ILS |
| 2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00071 ILS |
| 3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00071 ILS |
| 4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00070 ILS |
| 5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00069 ILS |
| MGA | ILS |
| 1 | 0.00073 |
| 5 | 0.0036 |
| 10 | 0.0073 |
| 20 | 0.015 |
| 50 | 0.036 |
| 100 | 0.073 |
| 250 | 0.18 |
| 500 | 0.36 |
| 1000 | 0.73 |
| ILS | MGA |
| 1 | 1371.6 |
| 5 | 6858.01 |
| 10 | 13716.03 |
| 20 | 27432.07 |
| 50 | 68580.19 |
| 100 | 137160.38 |
| 250 | 342900.96 |
| 500 | 685801.93 |
| 1000 | 1371603.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.