Tỷ giá hối đoái MGA/ILS 0.00078544 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00079 ILS |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00078 ILS |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00077 ILS |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00076 ILS |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00075 ILS |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00075 ILS |
MGA | ILS |
1 | 0.00079 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0079 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.079 |
250 | 0.20 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.79 |
ILS | MGA |
1 | 1273.16 |
5 | 6365.84 |
10 | 12731.68 |
20 | 25463.36 |
50 | 63658.41 |
100 | 127316.82 |
250 | 318292.05 |
500 | 636584.11 |
1000 | 1273168.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.