Valuta Ex Logo

MGA đến ILS

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái MGA/ILS 0.00080947 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-ils?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where MGA is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngILS
0%1 MGA0.0 MGA0.00081 ILS
1%1 MGA0.010 MGA0.00080 ILS
2%1 MGA0.020 MGA0.00079 ILS
3%1 MGA0.030 MGA0.00079 ILS
4%1 MGA0.040 MGA0.00078 ILS
5%1 MGA0.050 MGA0.00077 ILS

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Sheqel Israel mới

MGAILS
10.00081
50.0040
100.0081
200.016
500.040
1000.081
2500.20
5000.40
10000.81

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Ariary Malagasy

ILSMGA
11235.37
56176.88
1012353.77
2024707.55
5061768.89
100123537.79
250308844.49
500617688.98
10001235377.96

Thông tin thêm về MGA hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ