Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.018 INR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.018 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.018 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.017 INR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.017 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.017 INR |
MGA | INR |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.8 |
250 | 4.51 |
500 | 9.02 |
1000 | 18.04 |
INR | MGA |
1 | 55.42 |
5 | 277.14 |
10 | 554.29 |
20 | 1108.59 |
50 | 2771.48 |
100 | 5542.97 |
250 | 13857.44 |
500 | 27714.89 |
1000 | 55429.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.