Tỷ giá hối đoái MGA/KES 0.027850 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.028 KES |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.028 KES |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.027 KES |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.027 KES |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.027 KES |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.026 KES |
MGA | KES |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.78 |
250 | 6.96 |
500 | 13.92 |
1000 | 27.84 |
KES | MGA |
1 | 35.9 |
5 | 179.53 |
10 | 359.06 |
20 | 718.13 |
50 | 1795.34 |
100 | 3590.69 |
250 | 8976.72 |
500 | 17953.45 |
1000 | 35906.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.