Chuyển đổi Ariary Malagasy sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MGA sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MGA đến KGS

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái MGA/KGS 0.018781 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-kgs?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where MGA is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngKGS
0%1 MGA0.0 MGA0.019 KGS
1%1 MGA0.010 MGA0.019 KGS
2%1 MGA0.020 MGA0.018 KGS
3%1 MGA0.030 MGA0.018 KGS
4%1 MGA0.040 MGA0.018 KGS
5%1 MGA0.050 MGA0.018 KGS

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Som Kyrgyzstan

MGAKGS
10.019
50.094
100.19
200.38
500.94
1001.87
2504.69
5009.39
100018.78

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Ariary Malagasy

KGSMGA
153.24
5266.22
10532.44
201064.88
502662.2
1005324.4
25013311.01
50026622.02
100053244.04

Thông tin thêm về MGA hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ