Tỷ giá hối đoái MGA/KMF 0.095216 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | KMF |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.095 KMF |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.094 KMF |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.093 KMF |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.092 KMF |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.091 KMF |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.090 KMF |
MGA | KMF |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.76 |
100 | 9.52 |
250 | 23.8 |
500 | 47.6 |
1000 | 95.21 |
KMF | MGA |
1 | 10.5 |
5 | 52.51 |
10 | 105.02 |
20 | 210.04 |
50 | 525.12 |
100 | 1050.24 |
250 | 2625.61 |
500 | 5251.23 |
1000 | 10502.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.