Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.000069 KWD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.000069 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.000068 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.000067 KWD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.000066 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.000066 KWD |
MGA | KWD |
1 | 0.000069 |
5 | 0.00035 |
10 | 0.00069 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0035 |
100 | 0.0069 |
250 | 0.017 |
500 | 0.035 |
1000 | 0.069 |
KWD | MGA |
1 | 14450.93 |
5 | 72254.66 |
10 | 144509.33 |
20 | 289018.66 |
50 | 722546.65 |
100 | 1445093.3 |
250 | 3612733.26 |
500 | 7225466.53 |
1000 | 14450933.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.