Valuta Ex Logo

MGA đến LBP

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái MGA/LBP 19.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-lbp?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where MGA is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngLBP
0%1 MGA0.0 MGA19.14 LBP
1%1 MGA0.010 MGA18.95 LBP
2%1 MGA0.020 MGA18.76 LBP
3%1 MGA0.030 MGA18.57 LBP
4%1 MGA0.040 MGA18.38 LBP
5%1 MGA0.050 MGA18.19 LBP

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Bảng Li-băng

MGALBP
119.14
595.74
10191.48
20382.97
50957.43
1001914.86
2504787.16
5009574.32
100019148.64

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Ariary Malagasy

LBPMGA
10.052
50.26
100.52
201.04
502.61
1005.22
25013.05
50026.11
100052.22

Thông tin thêm về MGA hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ