Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.062 LKR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.062 LKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.061 LKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.060 LKR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.060 LKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.059 LKR |
MGA | LKR |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.11 |
100 | 6.23 |
250 | 15.58 |
500 | 31.17 |
1000 | 62.35 |
LKR | MGA |
1 | 16.03 |
5 | 80.18 |
10 | 160.36 |
20 | 320.73 |
50 | 801.83 |
100 | 1603.66 |
250 | 4009.16 |
500 | 8018.33 |
1000 | 16036.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc LKR ( Rupee Sri Lanka ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.