Tỷ giá hối đoái MGA/LKR 0.063520 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.064 LKR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.063 LKR |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.062 LKR |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.062 LKR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.061 LKR |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.060 LKR |
MGA | LKR |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.17 |
100 | 6.35 |
250 | 15.88 |
500 | 31.76 |
1000 | 63.52 |
LKR | MGA |
1 | 15.74 |
5 | 78.71 |
10 | 157.43 |
20 | 314.86 |
50 | 787.15 |
100 | 1574.3 |
250 | 3935.75 |
500 | 7871.51 |
1000 | 15743.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.