Tỷ giá hối đoái MGA/LRD 0.043901 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.044 LRD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.043 LRD |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.043 LRD |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.043 LRD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.042 LRD |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.042 LRD |
MGA | LRD |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.39 |
250 | 10.97 |
500 | 21.95 |
1000 | 43.9 |
LRD | MGA |
1 | 22.77 |
5 | 113.89 |
10 | 227.78 |
20 | 455.56 |
50 | 1138.91 |
100 | 2277.83 |
250 | 5694.57 |
500 | 11389.15 |
1000 | 22778.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.