Tỷ giá hối đoái MGA/LRD 0.040401 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.040 LRD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.040 LRD |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.040 LRD |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.039 LRD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.039 LRD |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.038 LRD |
MGA | LRD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.81 |
50 | 2.02 |
100 | 4.04 |
250 | 10.1 |
500 | 20.2 |
1000 | 40.4 |
LRD | MGA |
1 | 24.75 |
5 | 123.75 |
10 | 247.51 |
20 | 495.03 |
50 | 1237.57 |
100 | 2475.15 |
250 | 6187.89 |
500 | 12375.79 |
1000 | 24751.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.