Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00014 LVL |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00013 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00013 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00013 LVL |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00013 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00013 LVL |
MGA | LVL |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00068 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0027 |
50 | 0.0068 |
100 | 0.014 |
250 | 0.034 |
500 | 0.068 |
1000 | 0.14 |
LVL | MGA |
1 | 7353.42 |
5 | 36767.11 |
10 | 73534.22 |
20 | 147068.44 |
50 | 367671.11 |
100 | 735342.23 |
250 | 1838355.58 |
500 | 3676711.17 |
1000 | 7353422.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.