Tỷ giá hối đoái MGA/LVL 0.00012981 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00013 LVL |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00013 LVL |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00013 LVL |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00013 LVL |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00012 LVL |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00012 LVL |
MGA | LVL |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00065 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0026 |
50 | 0.0065 |
100 | 0.013 |
250 | 0.032 |
500 | 0.065 |
1000 | 0.13 |
LVL | MGA |
1 | 7703.37 |
5 | 38516.86 |
10 | 77033.73 |
20 | 154067.47 |
50 | 385168.69 |
100 | 770337.38 |
250 | 1925843.45 |
500 | 3851686.9 |
1000 | 7703373.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.