Tỷ giá hối đoái MGA/LYD 0.0010289 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0010 LYD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0010 LYD |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0010 LYD |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0010 LYD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00099 LYD |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00098 LYD |
MGA | LYD |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.02 |
LYD | MGA |
1 | 971.86 |
5 | 4859.33 |
10 | 9718.67 |
20 | 19437.35 |
50 | 48593.38 |
100 | 97186.77 |
250 | 242966.93 |
500 | 485933.87 |
1000 | 971867.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.