Tỷ giá hối đoái MGA/LYD 0.0012015 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0012 LYD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0012 LYD |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0012 LYD |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0012 LYD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0012 LYD |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0011 LYD |
MGA | LYD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0060 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.060 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.60 |
1000 | 1.2 |
LYD | MGA |
1 | 832.28 |
5 | 4161.4 |
10 | 8322.8 |
20 | 16645.61 |
50 | 41614.03 |
100 | 83228.07 |
250 | 208070.18 |
500 | 416140.36 |
1000 | 832280.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.