Valuta Ex Logo

MGA đến LYD

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái MGA/LYD 0.0010289 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-lyd?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where MGA is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngLYD
0%1 MGA0.0 MGA0.0010 LYD
1%1 MGA0.010 MGA0.0010 LYD
2%1 MGA0.020 MGA0.0010 LYD
3%1 MGA0.030 MGA0.0010 LYD
4%1 MGA0.040 MGA0.00099 LYD
5%1 MGA0.050 MGA0.00098 LYD

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Dinar Libi

MGALYD
10.0010
50.0051
100.010
200.021
500.051
1000.10
2500.26
5000.51
10001.02

Chuyển đổi Dinar Libi thành Ariary Malagasy

LYDMGA
1971.86
54859.33
109718.67
2019437.35
5048593.38
10097186.77
250242966.93
500485933.87
1000971867.75

Thông tin thêm về MGA hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ