Tỷ giá hối đoái MGA/MKD 0.012106 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.012 MKD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.012 MKD |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.012 MKD |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.012 MKD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.012 MKD |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.012 MKD |
MGA | MKD |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.21 |
250 | 3.02 |
500 | 6.05 |
1000 | 12.1 |
MKD | MGA |
1 | 82.6 |
5 | 413 |
10 | 826.01 |
20 | 1652.03 |
50 | 4130.08 |
100 | 8260.17 |
250 | 20650.44 |
500 | 41300.89 |
1000 | 82601.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.