Chuyển đổi Ariary Malagasy sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MGA sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MGA đến NAD

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MGA/NAD 0.0039316 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-nad?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where MGA is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngNAD
0%1 MGA0.0 MGA0.0039 NAD
1%1 MGA0.010 MGA0.0039 NAD
2%1 MGA0.020 MGA0.0039 NAD
3%1 MGA0.030 MGA0.0038 NAD
4%1 MGA0.040 MGA0.0038 NAD
5%1 MGA0.050 MGA0.0037 NAD

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Đô la Namibia

MGANAD
10.0039
50.020
100.039
200.079
500.20
1000.39
2500.98
5001.96
10003.93

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Ariary Malagasy

NADMGA
1254.35
51271.75
102543.51
205087.03
5012717.58
10025435.16
25063587.9
500127175.81
1000254351.62

Thông tin thêm về MGA hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ