Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0039 NAD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0038 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0038 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0038 NAD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0037 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0037 NAD |
MGA | NAD |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.078 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.97 |
500 | 1.93 |
1000 | 3.87 |
NAD | MGA |
1 | 257.87 |
5 | 1289.35 |
10 | 2578.71 |
20 | 5157.43 |
50 | 12893.59 |
100 | 25787.19 |
250 | 64467.99 |
500 | 128935.99 |
1000 | 257871.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.