Tỷ giá hối đoái MGA/NAD 0.0037174 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | NAD |
| 0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0037 NAD |
| 1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0037 NAD |
| 2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0036 NAD |
| 3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0036 NAD |
| 4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0036 NAD |
| 5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0035 NAD |
| MGA | NAD |
| 1 | 0.0037 |
| 5 | 0.019 |
| 10 | 0.037 |
| 20 | 0.074 |
| 50 | 0.19 |
| 100 | 0.37 |
| 250 | 0.93 |
| 500 | 1.85 |
| 1000 | 3.71 |
| NAD | MGA |
| 1 | 269 |
| 5 | 1345.01 |
| 10 | 2690.02 |
| 20 | 5380.04 |
| 50 | 13450.1 |
| 100 | 26900.21 |
| 250 | 67250.54 |
| 500 | 134501.08 |
| 1000 | 269002.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.