Tỷ giá hối đoái MGA/NPR 0.029760 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.030 NPR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.029 NPR |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.029 NPR |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.029 NPR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.029 NPR |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.028 NPR |
MGA | NPR |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.48 |
100 | 2.97 |
250 | 7.43 |
500 | 14.87 |
1000 | 29.75 |
NPR | MGA |
1 | 33.6 |
5 | 168.01 |
10 | 336.02 |
20 | 672.05 |
50 | 1680.13 |
100 | 3360.27 |
250 | 8400.67 |
500 | 16801.35 |
1000 | 33602.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.