Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.029 NPR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.029 NPR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.028 NPR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.028 NPR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.028 NPR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.027 NPR |
MGA | NPR |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.89 |
250 | 7.23 |
500 | 14.47 |
1000 | 28.94 |
NPR | MGA |
1 | 34.54 |
5 | 172.73 |
10 | 345.47 |
20 | 690.94 |
50 | 1727.36 |
100 | 3454.72 |
250 | 8636.8 |
500 | 17273.6 |
1000 | 34547.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc NPR ( Rupee Nepal ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.