Tỷ giá hối đoái MGA/PEN 0.00081319 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00081 PEN |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00081 PEN |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00080 PEN |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00079 PEN |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00078 PEN |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00077 PEN |
MGA | PEN |
1 | 0.00081 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0081 |
20 | 0.016 |
50 | 0.041 |
100 | 0.081 |
250 | 0.20 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.81 |
PEN | MGA |
1 | 1229.73 |
5 | 6148.65 |
10 | 12297.31 |
20 | 24594.62 |
50 | 61486.56 |
100 | 122973.12 |
250 | 307432.81 |
500 | 614865.62 |
1000 | 1229731.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.