Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00078 QAR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00077 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00076 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00076 QAR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00075 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00074 QAR |
MGA | QAR |
1 | 0.00078 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0078 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.078 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.78 |
QAR | MGA |
1 | 1282.7 |
5 | 6413.51 |
10 | 12827.02 |
20 | 25654.05 |
50 | 64135.14 |
100 | 128270.28 |
250 | 320675.7 |
500 | 641351.4 |
1000 | 1282702.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.