Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0010 RON |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0010 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0010 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00099 RON |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00098 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00097 RON |
MGA | RON |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.01 |
RON | MGA |
1 | 982.7 |
5 | 4913.51 |
10 | 9827.02 |
20 | 19654.04 |
50 | 49135.1 |
100 | 98270.2 |
250 | 245675.5 |
500 | 491351.01 |
1000 | 982702.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.