Chuyển đổi Ariary Malagasy sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MGA sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MGA đến SAR

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái MGA/SAR 0.00079821 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-sar?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where MGA is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngSAR
0%1 MGA0.0 MGA0.00080 SAR
1%1 MGA0.010 MGA0.00079 SAR
2%1 MGA0.020 MGA0.00078 SAR
3%1 MGA0.030 MGA0.00077 SAR
4%1 MGA0.040 MGA0.00077 SAR
5%1 MGA0.050 MGA0.00076 SAR

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Riyal Ả Rập Xê-út

MGASAR
10.00080
50.0040
100.0080
200.016
500.040
1000.080
2500.20
5000.40
10000.80

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Ariary Malagasy

SARMGA
11252.79
56263.98
1012527.97
2025055.95
5062639.89
100125279.78
250313199.45
500626398.9
10001252797.8

Thông tin thêm về MGA hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ