Tỷ giá hối đoái MGA/SRD 0.0081583 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0082 SRD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0081 SRD |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0080 SRD |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0079 SRD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0078 SRD |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0078 SRD |
MGA | SRD |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.03 |
500 | 4.07 |
1000 | 8.15 |
SRD | MGA |
1 | 122.57 |
5 | 612.86 |
10 | 1225.73 |
20 | 2451.47 |
50 | 6128.69 |
100 | 12257.39 |
250 | 30643.48 |
500 | 61286.97 |
1000 | 122573.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.