Tỷ giá hối đoái MGA/SVC 0.0018802 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0019 SVC |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0019 SVC |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0018 SVC |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0018 SVC |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0018 SVC |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0018 SVC |
MGA | SVC |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0094 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.094 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.94 |
1000 | 1.88 |
SVC | MGA |
1 | 531.84 |
5 | 2659.24 |
10 | 5318.48 |
20 | 10636.96 |
50 | 26592.4 |
100 | 53184.81 |
250 | 132962.04 |
500 | 265924.09 |
1000 | 531848.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.