Tỷ giá hối đoái MGA/THB 0.0072876 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0073 THB |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0072 THB |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0071 THB |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0071 THB |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0070 THB |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0069 THB |
MGA | THB |
1 | 0.0073 |
5 | 0.036 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.36 |
100 | 0.73 |
250 | 1.82 |
500 | 3.64 |
1000 | 7.28 |
THB | MGA |
1 | 137.21 |
5 | 686.09 |
10 | 1372.18 |
20 | 2744.37 |
50 | 6860.93 |
100 | 13721.86 |
250 | 34304.66 |
500 | 68609.32 |
1000 | 137218.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.