Tỷ giá hối đoái MGA/THB 0.0067932 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | THB |
| 0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0068 THB |
| 1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0067 THB |
| 2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0067 THB |
| 3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0066 THB |
| 4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0065 THB |
| 5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0065 THB |
| MGA | THB |
| 1 | 0.0068 |
| 5 | 0.034 |
| 10 | 0.068 |
| 20 | 0.14 |
| 50 | 0.34 |
| 100 | 0.68 |
| 250 | 1.69 |
| 500 | 3.39 |
| 1000 | 6.79 |
| THB | MGA |
| 1 | 147.2 |
| 5 | 736.02 |
| 10 | 1472.05 |
| 20 | 2944.1 |
| 50 | 7360.26 |
| 100 | 14720.52 |
| 250 | 36801.3 |
| 500 | 73602.6 |
| 1000 | 147205.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.