Tỷ giá hối đoái MGA/TJS 0.0022057 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0022 TJS |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0022 TJS |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0022 TJS |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0021 TJS |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0021 TJS |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0021 TJS |
MGA | TJS |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.1 |
1000 | 2.2 |
TJS | MGA |
1 | 453.37 |
5 | 2266.87 |
10 | 4533.75 |
20 | 9067.5 |
50 | 22668.76 |
100 | 45337.52 |
250 | 113343.8 |
500 | 226687.61 |
1000 | 453375.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.