Tỷ giá hối đoái MGA/TOP 0.00050141 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00050 TOP |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00050 TOP |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00049 TOP |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00049 TOP |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00048 TOP |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00048 TOP |
MGA | TOP |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
TOP | MGA |
1 | 1994.37 |
5 | 9971.85 |
10 | 19943.7 |
20 | 39887.41 |
50 | 99718.54 |
100 | 199437.09 |
250 | 498592.73 |
500 | 997185.46 |
1000 | 1994370.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.