Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.025 VUV |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.025 VUV |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.025 VUV |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.025 VUV |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.024 VUV |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.024 VUV |
MGA | VUV |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.27 |
100 | 2.54 |
250 | 6.35 |
500 | 12.71 |
1000 | 25.42 |
VUV | MGA |
1 | 39.33 |
5 | 196.67 |
10 | 393.35 |
20 | 786.71 |
50 | 1966.77 |
100 | 3933.55 |
250 | 9833.89 |
500 | 19667.79 |
1000 | 39335.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc VUV ( Vatu Vanuatu ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.