Tỷ giá hối đoái MGA/WST 0.00059150 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00059 WST |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00059 WST |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00058 WST |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00057 WST |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00057 WST |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00056 WST |
MGA | WST |
1 | 0.00059 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0059 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.059 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.59 |
WST | MGA |
1 | 1690.62 |
5 | 8453.14 |
10 | 16906.29 |
20 | 33812.59 |
50 | 84531.49 |
100 | 169062.99 |
250 | 422657.49 |
500 | 845314.99 |
1000 | 1690629.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.