Valuta Ex Logo

MGA đến XAG

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái MGA/XAG 0.0000059548 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-xag?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngXAG
0%1 MGA0.0 MGA0.0000060 XAG
1%1 MGA0.010 MGA0.0000059 XAG
2%1 MGA0.020 MGA0.0000058 XAG
3%1 MGA0.030 MGA0.0000058 XAG
4%1 MGA0.040 MGA0.0000057 XAG
5%1 MGA0.050 MGA0.0000057 XAG

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Bạc

MGAXAG
10.0000060
50.000030
100.000060
200.00012
500.00030
1000.00060
2500.0015
5000.0030
10000.0060

Chuyển đổi Bạc thành Ariary Malagasy

XAGMGA
1167931.02
5839655.12
101679310.25
203358620.5
508396551.25
10016793102.51
25041982756.29
50083965512.58
1000167931025.16

Thông tin thêm về MGA hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ