Chuyển đổi Ariary Malagasy sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MGA sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MGA đến XCD

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MGA/XCD 0.00057624 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-xcd?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where MGA is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngXCD
0%1 MGA0.0 MGA0.00058 XCD
1%1 MGA0.010 MGA0.00057 XCD
2%1 MGA0.020 MGA0.00056 XCD
3%1 MGA0.030 MGA0.00056 XCD
4%1 MGA0.040 MGA0.00055 XCD
5%1 MGA0.050 MGA0.00055 XCD

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Đô la Đông Caribê

MGAXCD
10.00058
50.0029
100.0058
200.012
500.029
1000.058
2500.14
5000.29
10000.58

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Ariary Malagasy

XCDMGA
11735.39
58676.99
1017353.98
2034707.96
5086769.9
100173539.8
250433849.51
500867699.03
10001735398.06

Thông tin thêm về MGA hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ