Tỷ giá hối đoái MGA/XCD 0.00061618 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00062 XCD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00061 XCD |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00060 XCD |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00060 XCD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00059 XCD |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00059 XCD |
MGA | XCD |
1 | 0.00062 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0062 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.062 |
250 | 0.15 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.62 |
XCD | MGA |
1 | 1622.91 |
5 | 8114.55 |
10 | 16229.11 |
20 | 32458.22 |
50 | 81145.55 |
100 | 162291.11 |
250 | 405727.79 |
500 | 811455.58 |
1000 | 1622911.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.