Tỷ giá hối đoái MGA/XCD 0.00059359 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00059 XCD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00059 XCD |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00058 XCD |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00058 XCD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00057 XCD |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00056 XCD |
MGA | XCD |
1 | 0.00059 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0059 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.059 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.59 |
XCD | MGA |
1 | 1684.66 |
5 | 8423.32 |
10 | 16846.65 |
20 | 33693.3 |
50 | 84233.27 |
100 | 168466.54 |
250 | 421166.37 |
500 | 842332.74 |
1000 | 1684665.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.