Tỷ giá hối đoái MGA/XDR 0.00016119 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00016 XDR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00016 XDR |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00016 XDR |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00016 XDR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00015 XDR |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00015 XDR |
MGA | XDR |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00081 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0032 |
50 | 0.0081 |
100 | 0.016 |
250 | 0.040 |
500 | 0.081 |
1000 | 0.16 |
XDR | MGA |
1 | 6203.96 |
5 | 31019.83 |
10 | 62039.67 |
20 | 124079.35 |
50 | 310198.38 |
100 | 620396.76 |
250 | 1550991.9 |
500 | 3101983.8 |
1000 | 6203967.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.