Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00017 XDR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00017 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00017 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00017 XDR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00016 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00016 XDR |
MGA | XDR |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00085 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0034 |
50 | 0.0085 |
100 | 0.017 |
250 | 0.043 |
500 | 0.085 |
1000 | 0.17 |
XDR | MGA |
1 | 5855.44 |
5 | 29277.24 |
10 | 58554.49 |
20 | 117108.98 |
50 | 292772.47 |
100 | 585544.94 |
250 | 1463862.36 |
500 | 2927724.72 |
1000 | 5855449.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.