Chuyển đổi Ariary Malagasy sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MGA sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MGA đến XPF

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MGA/XPF 0.024717 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-xpf?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where MGA is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngXPF
0%1 MGA0.0 MGA0.025 XPF
1%1 MGA0.010 MGA0.024 XPF
2%1 MGA0.020 MGA0.024 XPF
3%1 MGA0.030 MGA0.024 XPF
4%1 MGA0.040 MGA0.024 XPF
5%1 MGA0.050 MGA0.023 XPF

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Franc CFP

MGAXPF
10.025
50.12
100.25
200.49
501.23
1002.47
2506.17
50012.35
100024.71

Chuyển đổi Franc CFP thành Ariary Malagasy

XPFMGA
140.45
5202.28
10404.57
20809.15
502022.89
1004045.78
25010114.45
50020228.91
100040457.82

Thông tin thêm về MGA hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ