Chuyển đổi Ariary Malagasy sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MGA sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MGA đến YER

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái MGA/YER 0.053002 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-yer?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where MGA is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngYER
0%1 MGA0.0 MGA0.053 YER
1%1 MGA0.010 MGA0.052 YER
2%1 MGA0.020 MGA0.052 YER
3%1 MGA0.030 MGA0.051 YER
4%1 MGA0.040 MGA0.051 YER
5%1 MGA0.050 MGA0.050 YER

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Rial Yemen

MGAYER
10.053
50.27
100.53
201.06
502.65
1005.3
25013.25
50026.5
100053

Chuyển đổi Rial Yemen thành Ariary Malagasy

YERMGA
118.86
594.33
10188.67
20377.34
50943.35
1001886.71
2504716.79
5009433.58
100018867.16

Thông tin thêm về MGA hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ