Tỷ giá hối đoái MGA/YER 0.053034 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.053 YER |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.053 YER |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.052 YER |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.051 YER |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.051 YER |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.050 YER |
MGA | YER |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.65 |
100 | 5.3 |
250 | 13.25 |
500 | 26.51 |
1000 | 53.03 |
YER | MGA |
1 | 18.85 |
5 | 94.27 |
10 | 188.55 |
20 | 377.11 |
50 | 942.79 |
100 | 1885.59 |
250 | 4713.99 |
500 | 9427.99 |
1000 | 18855.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.